Có 2 kết quả:
視力測定法 shì lì cè dìng fǎ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄘㄜˋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄚˇ • 视力测定法 shì lì cè dìng fǎ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄘㄜˋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) optometry
(2) eyesight testing
(2) eyesight testing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) optometry
(2) eyesight testing
(2) eyesight testing
Bình luận 0